G-42C2VXP28F })(window,document,'script','dataLayer','GTM-MBT2LLLD');
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG VÀ VẬT TƯ LẮP ĐẶT |
|||||
STT |
Hạng mục dịch vụ |
Công suất máy/chủng loại/Quy cách Sp |
Đvt |
Đơn giá |
Ghi chú |
1 |
Công tháo máy lạnh |
Treo tường 1.0HP-1.5HP |
Bộ |
200.000 |
|
Treo tường 2.0HP-2.5HP |
250.000 |
|
|||
Âm trần 1.5HP-2.5HP |
350.000 |
|
|||
Âm trần 3.0HP-5.0HP |
500.000 |
|
|||
Tủ đứng 2.0HP-5.0HP |
250.000 |
|
|||
2 |
Công lắp máy lạnh |
Treo tường 1.0HP-1.5HP |
Bộ |
350.000 |
|
Treo tường 2.0HP-2.5HP |
400.000 |
|
|||
Âm trần 1.5HP-2.5HP |
600.000 |
|
|||
Âm trần 3.0HP-5.0HP |
800.000 |
|
|||
Tủ đứng 2.0HP-5.0HP |
500.000 |
|
|||
3 |
Ống đồng Thái lan dày 0.7mm |
Phi 6/10 dùng cho máy 1.0HP-1.5HP |
Mét |
190.000 |
Đi nổi, bao gồm cách nhiệt |
Phi 6/12 dùng cho máy 2.0HP-2.5HP |
210.000 |
||||
Phi 6/16 dùng cho máy 2.0HP-2.5HP |
240.000 |
||||
Phi 10/16 dùng cho máy 3.0HP-5.0HP |
265.000 |
||||
4 |
Dây điện Daphaco |
1.5mm |
Mét đơn |
8.000 |
|
2.0 mm |
10.000 |
|
|||
2.5 mm |
12.000 |
|
|||
5 |
Giá treo dàn nóng (Eke) |
Máy lạnh 1.0HP-1.5HP |
Cặp |
150.000 |
Bao gồm: Tắc kê, ốc vít |
Máy lạnh 2.0HP-2.5HP |
180.000 |
||||
Máy lạnh 3.5HP - 5HP |
350.000 |
||||
6 |
Cầu dao điện (CB) |
1 pha, 20A-30A |
Cái |
60.000 |
|
7 |
Chân đế cao su |
|
Bộ |
60.000 |
|
BẢNG GIÁ VỆ SINH - SỬA CHỮA MÁY LẠNH - MÁY GIẶT |
|||||
1 |
Vệ sinh máy lạnh |
Máy lạnh treo tường 1.0HP-1.5HP |
Bộ |
140.000 |
Bảo hành chảy nước 1 tháng |
Máy lạnh treo tường 2.0HP-2.0HP |
150.000 |
||||
Máy lạnh tủ đứng 2.0HP-5.0HP |
250.000 |
||||
Máy lạnh âm trần 2.0HP-5.0HP |
350.000 |
||||
2 |
Vệ sinh máy giặt |
Cửa trên, tháo lồng |
Cái |
250.000 |
Bảo hành 6 tháng |
Cửa ngang, tháo lồng |
Cái |
600.000 |
|||
3 |
Thay tụ đề block |
Máy treo tường 1.0HP-1.5HP |
Cái |
450.000 |
Bảo hành 6 tháng |
Máy treo tường 2.0HP-2.5HP |
550.000 |
||||
4 |
Sửa board máy lạnh mono |
Máy treo tường 1.0HP-2.5HP |
Lần |
850.000 |
Bảo hành 6 tháng |
Sửa board máy lạnh Inverter |
Máy treo tường 1.0HP-2.5HP |
950.000 |
|||
5 |
Sửa board máy lạnh Inverter |
Máy treo tường 1.0HP-2.5HP |
Cái |
650.000 |
Bảo hành 6 tháng |
6 |
Thay motor quạt dàn lạnh mono |
Máy treo tường 1.0HP-2.5HP |
Cái |
950.000 |
Bảo hành 6 tháng |
Thay motor quạt dàn nóng mono |
Máy treo tường 1.0HP-2.5HP |
Cái |
1.350.000 |
||
7 |
Thay motor quạt dàn lạnh Inverter |
Máy treo tường 1.0HP-2.5HP |
Cái |
Đặt hàng |
Bảo hành 6 tháng |
Thay motor quạt dàn nóng Inverter |
Máy treo tường 1.0HP-2.5HP |
Cái |
Đặt hàng |
||
8 |
Thay motor lá đảo |
Máy treo tường 1.0HP-2.5HP |
Cái |
550.000-750.000 |
Bảo hành 6 tháng |
9 |
Thay quạt dàn nóng |
Máy treo tường 1.0HP-2.5HP |
Cái |
550.000 |
Bảo hành 6 tháng |